Chào mừng khách truy cập, bạn có thể đăng nhập hoặc tạo tài khoản .
Miễn phí giao hàng
nội thành TP HCMBảo hành & Bảo trì
trong vòng 24hHotline 09 2525 9944
hỗ trợ 24/7Giỏ hàng
0 sản phẩm - 0Giỏ hàng của bạn trống!
[Khuyến Mãi] Biến Tần Năng Lượng Mặt Trời Huawei 2KW - 5kW (1 PHA, 220V), Hiệu Suất Cao 98,6%, Phiên Bản Quốc Tế
Mã sản phẩm: SUN2000-5KTL
Tình trạng: Còn hàng
Giá:
38,000,000
15,000,000
SUN2000-5KTL-M1 – Huawei Smart PV String Inverter – Phiên Bản Quốc Tế – Bảo Hành Chính Hãng
- Hãng sản xuất: Huawei
- Model: SUN2000-5KTL-M1
- Kích thước: 375 * 375 * 161.5 mm
- Trọng lượng: 10.6KG
- Hỗ trợ công xuất PV tối đa: 7000 Wp
- Hiệu suất: 98,6%
- Công suất đầu ra: 5.000 W
- Bảo hành: Bảo hành chính hãng 5 năm (tùy chọn bảo hành 10. 15, 25 năm)
Huawei là nhà sản xuất bộ hòa lưới điện mặt trời lớn nhất toàn cầu với một loạt các bộ hòa lưới quy mô lớn. Bộ hòa lưới năng lượng mặt trời dân dụng đầu tiên của Huawei là SUN2000L có sẵn một loạt các kích cỡ từ 2 đến 5kW. Kích thước và trọng lượng cực kỳ nhỏ gọn và nhẹ (10,6kg). Các bộ hòa lưới Huawei có công suất cực đại tuyệt vời dao động từ 98.6% đến 99%.Tích hợp nhiều tính năng và công nghệ ưu việt:
- Giám sát chuỗi thông minh và xử lý sự cố nhanh.
- Hỗ trợ truyền thông đường dây điện (PLC).
- Hỗ trợ dò tìm đặc tính đường cong I-V thông minh.
- Công tắc DC tích hợp, an toàn và thuận tiện cho việc bảo trì.
- Bộ phận giám sát dòng dư (RCMU) tích hợp.
- Thiết kế không cầu chì.
- Công nghệ làm mát tự nhiên.
- Tiêu chuẩn chống bụi, nước IP65.
- Các sản phẩm bộ hòa lưới của Huawei khá đa dạng bao gồm: SUN2000-90KTL-H1, SUN2000-65KTL-M1, SUN2000-60KTL-M0, SUN2000-60KTL-HV-D1-001, SUN2000-42KTL, SUN2000-36KTL, SUN2000-17-20KTL, SUN2000-8-12KTL.
Đặc điểm kỹ thuật | SUN2000- 5KTL-M1 |
Hiệu suất | |
Hiệu suất cực đại | 98.6% |
Hiệu suất theo chuẩn châu Âu | 98.0% |
Đầu vào | |
Công suất PV cực đại đề nghị | 7000 Wp |
Điện áp đầu vào cực đại | 600 V |
Dải điện áp làm việc | 90 V~ 600 V |
Điện áp khởi động | 120 V |
Dải điện áp làm việc MPPT | 260 V~480 V |
Điện áp DC vào danh định | 380 V |
Dòng đầu vào Max/MPPT | 11A |
Number of MPP trackers | 2 |
Số MPPT | 1 |
Đầu ra | |
Công suất đầu ra danh định | 5000 W 2 |
Công suất đầu ra MAX | 5500 VA 4 |
Điện áp đầu ra | 220 V / 230 V / 240 V |
Tần số điện lưới AC | 50 Hz / 60 Hz |
Dòng đầu ra Max | 25 A 5 |
Hệ số công suất có thể điểu chỉnh | 0.8 leading … 0.8 lagging |
Tổng méo hài cực đại | ≤ 3 % |
Tích hợp bảo vệ | |
Bảo vệ Anti-Islanding (chống đẩy lên lưới khi mất lưới) | Có |
Bảo vệ phân cực ngược DC | Có |
Insulation monitoring | Có |
DC lightning protection | Có |
AC lightning protection | Có |
Residual current monitoring | Có |
AC Overcurrent Protection | Có |
AC short-circuit protection | Có |
AC over-voltage protection | Có |
Over-heat protection | Có |
Dữ liệu chung | |
Dải nhiệt độ làm việc | -30 ~ +60 °C ( Derating above 45°C @ Rated output power ) |
Độ ẩm hoạt động tương đối | 0 % RH ~ 100% RH |
Độ cao hoạt động | 0-4000 m ( Derating above 2000m ) |
Làm lạnh (tản nhiệt) | Natural Convection |
Hiển thị | LED Indicators |
Giao tiếp | RS485, WLAN |
Trọng lượng (chưa bao gồm tấm đế lắp inverter) | 10.6 kg |
Kích thước (W x H x D) (incl. mounting plate) |
375 * 375 * 161.5 mm |
Mức độ bảo vệ | IP65 |
Battery Compatibility | |
Loại pin | LG Chem RESU 7H_R / 10H_R |
Dải áp | 350~450 Vdc |
Dòng Max | 10 A |
Giao tiếp | RS485 |
Các tiêu chuẩn và chứng nhận đã đạt được | |
Tiêu chuẩn an toàn | EN/IEC 62109-1, EN/IEC 62109-2 |
Các tiêu chuẩn hòa lưới | G98, G99, IEC61727, EN 50438, CEI 0-21, VDE-AR-N-4105, VDE-AR-N-4110, AS 4777, C10/11, ABNT, UTE C15-712, RD 1699, TOR D4, NRS 097-2-1, DEWA 2.0 |